|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挫伤
| [cuòshāng] | | | 1. bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo mó; sứt sẹo。身体因碰撞或突然压挤而形成的伤,皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血。 | | | 2. làm tổn thương (tính tích cực, chí tiến thủ); làm giập; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; gây tổn hại。损伤、伤害(积极性、上进心等)。 |
|
|
|
|