Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cuò]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: TOẢ
1. áp chế; ngăn cản; làm giảm; làm nhẹ; làm dịu; làm mờ; làm xỉn (vàng, bạc, kim loại); để hả hơi (rượu)。挫折。
2. hạ; đè xuống; giảm đi; nhẹ bớt; nhỏ đi; đánh thắng; đánh bại; xuống; làm tiêu tan; thủ tiêu; vặn xuống。压下去;降低。
抑扬顿挫 。
lên bổng xuống trầm.
挫 敌人的锐气,长自己的威风。
hạ nhuệ khí của địch, tăng uy thế của ta.
Từ ghép:
挫败 ; 挫伤 ; 挫折



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.