|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挫
![](img/dict/02C013DD.png) | [cuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. áp chế; ngăn cản; làm giảm; làm nhẹ; làm dịu; làm mờ; làm xỉn (vàng, bạc, kim loại); để hả hơi (rượu)。挫折。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hạ; đè xuống; giảm đi; nhẹ bớt; nhỏ đi; đánh thắng; đánh bại; xuống; làm tiêu tan; thủ tiêu; vặn xuống。压下去;降低。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抑扬顿挫 。 | | lên bổng xuống trầm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挫 敌人的锐气,长自己的威风。 | | hạ nhuệ khí của địch, tăng uy thế của ta. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 挫败 ; 挫伤 ; 挫折 |
|
|
|
|