Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挪用


[nuóyòng]
1. dùng tiền vào việc khác。把原定用于某方面的钱移到别方面来用。
专款专用,不得挪用。
khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
2. dùng tiền của công。私自用(公家的钱)。
挪用公款。
dùng vào công khoản; sử dụng công khoản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.