|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挪用
![](img/dict/02C013DD.png) | [nuóyòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dùng tiền vào việc khác。把原定用于某方面的钱移到别方面来用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 专款专用,不得挪用。 | | khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dùng tiền của công。私自用(公家的钱)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挪用公款。 | | dùng vào công khoản; sử dụng công khoản. |
|
|
|
|