|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挪动
![](img/dict/02C013DD.png) | [nuó·dong] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển。移动位置。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 往前挪动了几步。 | | di chuyển về phía trước mấy bước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把墙边儿的东西挪动一下,腾出地方放书架。 | | dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách. |
|
|
|
|