Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nuó]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: NA
chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển。挪动;转移。
挪用。
dùng vào việc khác.
把桌子挪一下。
dịch chuyển cái bàn một chút.
Từ ghép:
挪动 ; 挪借 ; 挪威 ; 挪窝儿 ; 挪移 ; 挪用


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.