|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挪
 | [nuó] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: NA | | |  | chuyển; di chuyển; xê dịch; dịch chuyển。挪动;转移。 | | |  | 挪用。 | | | dùng vào việc khác. | | |  | 把桌子挪一下。 | | | dịch chuyển cái bàn một chút. |  | Từ ghép: | | |  | 挪动 ; 挪借 ; 挪威 ; 挪窝儿 ; 挪移 ; 挪用 |
|
|
|
|