Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挥霍


[huīhuò]
1. tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước。任意花钱。
挥霍无度
tiêu pha vô độ; tiêu xài phung phí
挥霍钱财
phung phí tiền của
2. tự nhiên; phóng khoáng; không gò bó。形容轻捷、洒脱。
运笔挥霍
ngòi bút phóng khoáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.