Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (揮)
[huī]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: HUY
1. khua; khoa; vung; múa; vẫy。挥舞。
挥手
vung tay; khua tay; vẫy tay.
挥拳
vung nắm đấm
挥刀
vung đao
大笔一挥
múa bút
2. vuốt; gạt; lau。用手把眼泪、汗珠儿等抹掉。
挥泪
lau nước mắt; gạt nước mắt
挥汗
lau mồ hôi
3. chỉ huy (quân đội)。指挥(军队)。
挥师东进
tiến quân về phía đông
4. toả ra; tản ra; toả。散出;散。
挥发
bốc hơi; toả hơi
发挥
phát huy
挥金如土
tiêu tiền như nước.
Từ ghép:
挥斥 ; 挥动 ; 挥发 ; 挥发油 ; 挥戈 ; 挥毫 ; 挥霍 ; 挥金如土 ; 挥洒 ; 挥师 ; 挥手 ; 挥舞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.