Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挤进


[jǐjìn]
1. chen vào; chen lên trước。用力往里面去。
2. chui vào (giai cấp; tổ chức)。努力争取进入(组织或阶层)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.