|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挣
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giãy; giãy giụa; gắng gượng; quẫy。挣扎。用力支撑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 垂死挣 | | giãy chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病人挣着坐起来。 | | người bệnh gắng gượng ngồi dậy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挣了好半天才死了。 | | giãy giụa mãi mới chết. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giãy; quẫy; vùng ra。用力使自己摆脱束缚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挣脱枷锁。 | | thoát khỏi sự kiềm toả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把捆绑的绳子挣开了。 | | thoát khỏi xiềng xích. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiếm (bằng sức lao động)。用劳动换取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挣钱 | | kiếm tiền | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 挣揣 ; 挣命 |
|
|
|
|