Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挡驾


[dǎngjià]
từ chối khéo; không dám phiền (uyển ngữ)。婉辞,谢绝来客访问。
凡上门来求情的他一概挡驾。
phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.