Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挡箭牌


[dǎngjiànpái]
tấm mộc; lá chắn; cớ (ví với cái cớ viện ra để thoái thác che đậy)。盾牌,比喻推托或掩饰的借口。
你不想去就对他直说,别拿我做挡箭牌。
anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.