|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挡箭牌
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎngjiànpái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm mộc; lá chắn; cớ (ví với cái cớ viện ra để thoái thác che đậy)。盾牌,比喻推托或掩饰的借口。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你不想去就对他直说,别拿我做挡箭牌。 | | anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn. |
|
|
|
|