Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挟持


[xiéchí]
1. kèm hai bên (thường chỉ bọn người xấu bắt người tốt)。从两旁抓住或架住被捉住的人(多指坏人捉住好人)。
2. cưỡng ép; ép。用威力强迫对方服从。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.