|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挟
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (挾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIỆP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kẹp; cắp (bằng cánh tay)。用胳膊夹住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挟泰山以超北海(比喻做办不到的事)。 | | cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ép buộc; bắt buộc。挟制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要挟。 | | nên ép buộc; phải ép buộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ôm (hận)。心里怀着(怨恨等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挟嫌。 | | ôm mối hận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挟恨。 | | ôm hận | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见'夹'jiā | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 挟持 ; 挟嫌 ; 挟制 |
|
|
|
|