Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (撾)
[zhuā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: QUA, OA
1. gõ; đánh (trống)。敲;打(鼓)。
挝鼓
đánh trống
2. nắm; cằm; cào; nắm vững (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。同'抓'(多见于早期白话)。
[wō]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: QUA
Lào; nước Lào。老挝:亚洲国名。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.