|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挝
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (撾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUA, OA | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gõ; đánh (trống)。敲;打(鼓)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挝鼓 | | đánh trống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nắm; cằm; cào; nắm vững (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。同'抓'(多见于早期白话)。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Lào; nước Lào。老挝:亚洲国名。 |
|
|
|
|