Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (攣)
[luán]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: LOAN, LUYẾN
cuộn lại; co lại。蜷曲不能伸直。
挛缩。
co quắp.
拘挛。
co giật.
痉挛。
kinh giật.
Từ ghép:
挛缩



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.