Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挚爱


[zhì'ài]
tình cảm chân thành; tình cảm thành khẩn。真挚的爱。
深情挚爱
thâm tình tha thiết
他的作品洋溢着对祖国的挚爱之情。
tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.