Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挖掘


[wājué]
khai thác; khai quật; đào。 挖。
挖掘地下的财富。
khai thác của cải dưới lòng đất.
挖掘生产潜力。
khai thác tiềm năng sản xuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.