Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: OA
đào; khoét; khơi; khai thác。用工具或手从物体的表面向里用力,取出其一部分或其中包藏的东西。
挖 洞。
khoét lỗ.
挖 土。
đào đất.
Từ ghép:
挖补 ; 挖方 ; 挖掘 ; 挖空心思 ; 挖苦 ; 挖墙脚 ; 挖肉补疮



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.