|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挖
![](img/dict/02C013DD.png) | [wā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đào; khoét; khơi; khai thác。用工具或手从物体的表面向里用力,取出其一部分或其中包藏的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挖 洞。 | | khoét lỗ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挖 土。 | | đào đất. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 挖补 ; 挖方 ; 挖掘 ; 挖空心思 ; 挖苦 ; 挖墙脚 ; 挖肉补疮 |
|
|
|
|