Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挑选


[tiāoxuǎn]
chọn; lựa; chọn lựa。从若干人或事物中找出适合要求的。
挑选人才
chọn lựa nhân tài
挑选苹果
lựa táo
小分队的成员都经过严格挑选的。
những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.