Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挑战


[tiǎozhàn]
1. khiêu chiến; gây chiến。故意激怒敌人,使敌人出来打仗。
2. thách; thách thức; thách đấu。鼓动对方跟自己竞赛。
向你挑战战
thách bạn đấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.