Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挑战


[tiǎozhàn]
1. khiêu chiến; gây chiến。故意激怒敌人,使敌人出来打仗。
2. thách; thách thức; thách đấu。鼓动对方跟自己竞赛。
向你挑战战
thách bạn đấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.