Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挑弄


[tiǎonòng]
1. gây xích mích; gây chia rẽ。挑撥。
挑弄是非
đâm bị thóc thọc bị gạo.
2. trêu đùa; trêu chọc; chọc ghẹo; chòng ghẹo。戲弄。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.