Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挑头


[tiǎotóu]
dẫn đầu; đứng đầu。(挑头儿)领头儿;带头。
他挑头儿向领导提意见。
anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
谁出来挑个头,事情就好办了。
có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.