Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挑动


[tiǎodòng]
1. gây xích mích; gây chia rẽ。引起;惹起(纠纷、某种心理等)。
挑动是非
gây tranh chấp
挑动好奇心
gợi tính tò mò
2. kích động; khiêu khích。挑拨煽动。
挑动战争
khiêu chiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.