|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按部就班
![](img/dict/02C013DD.png) | [ànbùjiùbān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁN BỘ TỰU BAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm từng bước; dần từng bước; tuần tự nhi tiến; tuần tự mà tiến; hoàn thành từng bước; thực thi từng bước một; dần dần từng bước。按照一定的条理,遵循一定的程序。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 学习科学知识,应该按部就班,循序渐进 | | học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến |
|
|
|
|