Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按说


[ānshuō]
lẽ ra; đúng ra; theo lý; thông thường; nói chung; thường thì。依照事实或情理来说。
五一节都过了,按说该穿单衣了,可是一早一晚还离不了毛衣
mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.