|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按说
 | [ānshuō] | | |  | lẽ ra; đúng ra; theo lý; thông thường; nói chung; thường thì。依照事实或情理来说。 | | |  | 五一节都过了,按说该穿单衣了,可是一早一晚还离不了毛衣 | | | mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len |
|
|
|
|