Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按照


[ānzhào]
dựa theo; chiếu theo; theo; dựa vào; căn cứ vào。根据;依照。
按照预定的计划完成任务
hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch định sẵn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.