Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按摩


[ānmó]
xoa bóp; đấm bóp; tẩm quất; chà xát; mát-xa。用手在人身上推、按、捏、揉等以促进血液循环,增加皮肤抵抗力,调整神经功能。也叫推拿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.