|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按兵不动
 | [ànbīngbùdòng] |  | Hán Việt: ÁN BINH BẤT ĐỘNG | | |  | án binh bất động; án binh không hành động; chờ thời cơ hành động. (Nay có nghĩa: nhận được nhiệm vụ rồi mà không chịu thực hiện)。使军队暂不行动,等待时机。现也借指接受任务后不肯行动。 |
|
|
|
|