Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按兵不动


[ànbīngbùdòng]
Hán Việt: ÁN BINH BẤT ĐỘNG
án binh bất động; án binh không hành động; chờ thời cơ hành động. (Nay có nghĩa: nhận được nhiệm vụ rồi mà không chịu thực hiện)。使军队暂不行动,等待时机。现也借指接受任务后不肯行动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.