Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指靠


[zhǐkào]
dựa vào; nhờ cậy; trông cậy; nương tựa (thường chỉ đời sống)。依靠(多指生活方面的)。
生活有了指靠。
trong cuộc sống có chỗ dựa.
要学会自立,不能指靠别人。
phải học cách tự lập, không nên dựa vào người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.