Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指针


[zhǐzhēn]
1. kim đồng hồ。钟表的面上指示时间的针,分为时针、分针、秒针;仪表指示度数的针。
钟表指针
kim đồng hồ
2. kim chỉ nam; sự chỉ dẫn。比喻辨别正确方向的依据。
把这看作是今后工作的指针。
coi đó là kim chỉ nam cho công tác sau này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.