Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指责


[zhǐzé]
chỉ trích; trách móc; trách mắng。指摘;责备。
大家指责他不爱护公物。
mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công.
受到群众的指责
bị quần chúng chỉ trích.
上级指责他不诚恳。
cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.