Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指认


[zhǐrèn]
chỉ ra và xác nhận; xác nhận。指出并确认(某人的身份、某事物的情况等)。
经多人指认,此人就是作案者。
qua nhiều người xác nhận, người này chính là kẻ gây án.
在车上我试着指认记忆里当年城关一带的景物。
trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.