|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指认
| [zhǐrèn] | | | chỉ ra và xác nhận; xác nhận。指出并确认(某人的身份、某事物的情况等)。 | | | 经多人指认,此人就是作案者。 | | qua nhiều người xác nhận, người này chính là kẻ gây án. | | | 在车上我试着指认记忆里当年城关一带的景物。 | | trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó. |
|
|
|
|