Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指示


[zhǐshì]
1. chỉ thị。指给人看。
指示剂
chất chỉ thị; thuốc chỉ thị (hoá học)
指示代词
đại từ chỉ thị
中央的指示
chỉ thị của trung ương
政府发出抗旱指示
chính phủ ra chỉ thị chống hạn.
按指示办事
làm theo chỉ thị.
2. chỉ thị (nguyên tắc và phương pháp mà cấp trên đưa ra cho cấp dưới làm theo.)。上级对下级或长辈对晚辈说明处理某个问题的原则和方法。
局长指示我们必须按期完成任务。
cục trưởng ra chỉ thị chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
3. chỉ thị (văn tự hoặc lời nói mà cấp trên chỉ thị cho cấp dưới.)。指示下级或晚辈的话或文字。
执行上级的指示。
chấp hành chỉ thị của cấp trên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.