Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指正


[zhǐzhèng]
1. chỉ ra chỗ sai; sửa chữa; uốn nắn。指出错误,使之改正。
2. chỉ giáo; chỉ bảo; góp ý。客套话,用于请人批评自己的作品或意见。
有不对的地方请大家指正。
có chỗ nào không đúng xin mọi người cho ý kiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.