Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指标


[zhǐbiāo]
chỉ tiêu; mức。计划中规定达到的目标。
数量指标
chỉ tiêu số lượng
质量指标
chỉ tiêu chất lượng
生产指标
chỉ tiêu sản xuất; mức sản xuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.