Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指望


[zhǐ·wang]
1. trông chờ; mong đợi; hi vọng; trông ngóng。一心期待;盼望。
指望今年有个好收成。
mong năm nay được mùa.
不指望别人帮人。
không mong người khác giúp đỡ.
2. điều hi vọng; điều mong đợi。(指望儿)所指望的;盼头。
这病还有指望儿。
bệnh này còn có hi vọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.