|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指望
 | [zhǐ·wang] | | |  | 1. trông chờ; mong đợi; hi vọng; trông ngóng。一心期待;盼望。 | | |  | 指望今年有个好收成。 | | | mong năm nay được mùa. | | |  | 不指望别人帮人。 | | | không mong người khác giúp đỡ. | | |  | 2. điều hi vọng; điều mong đợi。(指望儿)所指望的;盼头。 | | |  | 这病还有指望儿。 | | | bệnh này còn có hi vọng. |
|
|
|
|