Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指教


[zhǐjiào]
1. chỉ giáo; chỉ bảo; chỉ vẽ。指点教导。
在教练的耐心指教下,运动员的进步很快。
dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
2. chỉ giáo; dạy dỗ (lời nói khách sáo, dùng để xin ý kiến của người khác đối với công việc hoặc tác phẩm của mình.)。客套话,用于请人对自己的工作、作品提出批评或意见。
希望多多指教。
mong được chỉ bảo thêm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.