|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指挥
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǐhuī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chỉ huy; sai khiến; điều khiển。发令调度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 指挥部 | | bộ chỉ huy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 指挥所 | | sở chỉ huy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 指挥作战 | | chỉ huy tác chiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người chỉ huy。发令调度的人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. người chỉ huy; nhạc trưởng (trong dàn nhạc hoặc hợp xướng)。在乐队或合唱队前面指示如何演奏或演唱的人。 |
|
|
|
|