|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指挥
 | [zhǐhuī] | | |  | 1. chỉ huy; sai khiến; điều khiển。发令调度。 | | |  | 指挥部 | | | bộ chỉ huy | | |  | 指挥所 | | | sở chỉ huy | | |  | 指挥作战 | | | chỉ huy tác chiến | | |  | 2. người chỉ huy。发令调度的人。 | | |  | 3. người chỉ huy; nhạc trưởng (trong dàn nhạc hoặc hợp xướng)。在乐队或合唱队前面指示如何演奏或演唱的人。 |
|
|
|
|