Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指挥


[zhǐhuī]
1. chỉ huy; sai khiến; điều khiển。发令调度。
指挥部
bộ chỉ huy
指挥所
sở chỉ huy
指挥作战
chỉ huy tác chiến
2. người chỉ huy。发令调度的人。
3. người chỉ huy; nhạc trưởng (trong dàn nhạc hoặc hợp xướng)。在乐队或合唱队前面指示如何演奏或演唱的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.