Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指引


[zhǐyǐn]
chỉ dẫn; dẫn dắt; điều khiển。指点引导。
指引航向
điều khiển không lưu; dẫn dắt tàu thuyền.
猎人指引他通过了林区。
được người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.