Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指引


[zhǐyǐn]
chỉ dẫn; dẫn dắt; điều khiển。指点引导。
指引航向
điều khiển không lưu; dẫn dắt tàu thuyền.
猎人指引他通过了林区。
được người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.