Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指定


[zhǐdìng]
chỉ định; quy định; xác định。确定(做某件事的人、时间、地点等)。
指定他做大会发言人。
chỉ định anh ấy là người phát ngôn của đại hội.
各组分头出发,到指定的地点集合。
các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.