|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指定
| [zhǐdìng] | | | chỉ định; quy định; xác định。确定(做某件事的人、时间、地点等)。 | | | 指定他做大会发言人。 | | chỉ định anh ấy là người phát ngôn của đại hội. | | | 各组分头出发,到指定的地点集合。 | | các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại. |
|
|
|
|