Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指南针


[zhǐnánzhēn]
1. kim chỉ nam; la bàn (dụng cụ xác định phương hướng)。利用磁针制成的指示方向的仪器,把磁针支在一个直轴上,可以作水平旋转,由于磁针受地磁吸引,针的一头总是指着南方。
2. kim chỉ nam (căn cứ để phân rõ hướng phát triển đúng đắn)。比喻辨别正确发展方向的依据。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.