|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指南针
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǐnánzhēn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kim chỉ nam; la bàn (dụng cụ xác định phương hướng)。利用磁针制成的指示方向的仪器,把磁针支在一个直轴上,可以作水平旋转,由于磁针受地磁吸引,针的一头总是指着南方。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kim chỉ nam (căn cứ để phân rõ hướng phát triển đúng đắn)。比喻辨别正确发展方向的依据。 |
|
|
|
|