Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指南


[zhǐnán]
chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng。比喻辨别方向的依据。
行动指南
hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
考试指南
thi hướng dẫn; thi hướng đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.