Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
指令


[zhǐlìng]
1. mệnh lệnh; chỉ thị; lệnh。指示;命令。
2. chỉ lệnh (một loại công văn thời xưa.)。旧时公文的一类,上级机关因下级机关呈请而有所指示时称为指令。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.