Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂钩


[guàgōu]
1. nóc; nối (hai toa xe lại với nhau)。用钩把两节车厢连接起来。
2. móc nối; móc ngoặc; đặt quan hệ; thiết lập quan hệ; liên hệ (ví với sự liên hệ với nhau)。比喻建立某种联系。
基层供销社直接跟产地挂钩。
hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
这两个单位早就挂起钩来了。
hai đơn vị này đã thiết lập quan hệ với nhau.
3. rơ-moóc; móc。用来吊起重物或把车厢等连接起来的钩。
吊车挂钩
móc của cần cẩu.
火车挂钩
móc toa xe lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.