Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂牌


[guàpái]
1. treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư)。指医生、律师等正式开业。
他行医多年,在上海和北京都挂过牌。
ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
2. bảng tên。(挂牌儿)医生、售货员服务员等工作时胸前佩戴印有姓名、号码等的标牌。
挂牌服务
bảng tên của phục vụ
挂牌售货
bảng tên của người bán hàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.