Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂念


[guàniàn]
nhớ; nhớ mong; thắp thỏm。因想念而放心不下。
母亲十分挂念在外地念书的儿子。
mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.