Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂念


[guàniàn]
nhớ; nhớ mong; thắp thỏm。因想念而放心不下。
母亲十分挂念在外地念书的儿子。
mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.