Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂彩


[guàcǎi]
1. treo dải lụa màu trước cửa; dán giấy đỏ trước cửa (tỏ ý mừng vui)。悬挂彩绸,表示庆贺。
披红挂彩
treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)
2. bị thương (trong chiến đấu)。作战负伤流血。
在战斗中,几个战士挂了彩。
trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.