|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂彩
![](img/dict/02C013DD.png) | [guàcǎi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. treo dải lụa màu trước cửa; dán giấy đỏ trước cửa (tỏ ý mừng vui)。悬挂彩绸,表示庆贺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 披红挂彩 | | treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bị thương (trong chiến đấu)。作战负伤流血。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在战斗中,几个战士挂了彩。 | | trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương. |
|
|
|
|