Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂帅


[guàshuài]
nắm giữ ấn soái; nắm giữ; đứng đầu; làm thống soái。掌帅印,当元帅。比喻居于领导、统帅地位。
厂长挂帅抓产品质量工作。
xưởng trưởng nắm giữ công việc chất lượng của sản phẩm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.