Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挂不住


[guà·buzhù]
không nhịn được; không nén được giận (vì nhục)。因羞辱而沉不住气。
他受到一点儿批评就挂不住了。
anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
脸上挂不住。
không thể nhịn nhục được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.