Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
持之以恒


[chízhīyǐhéng]
Hán Việt: TRÌ CHI DĨ HẰNG
kiên trì bền bỉ。有恒心地坚持下去。
努力学习,持之以恒。
cố gắng học tập, kiên trì bền bỉ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.